TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt chéo nhau

bắt chéo nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bắt chéo nhau

criss-cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 criss-cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Beine überkreuzen sich flatternd, Arme breiten sich zu einem offenen Bogen.

Hai chân nàng khẽ rung vừa bắt chéo nhau, đôi cánh tay nàng vươn ra thành một vòng cung.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Legs cross and flutter, arms unfold into an open arch.

Hai chân nàng khẽ rung vừa bắt chéo nhau, đôi cánh tay nàng vươn ra thành một vòng cung.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

criss-cross, crossed

bắt chéo nhau

 criss-cross /toán & tin/

bắt chéo nhau

 criss-cross /toán & tin/

bắt chéo nhau

criss-cross, cross-over /xây dựng/

bắt chéo nhau