TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển hệ thống

chuyển hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chuyển hệ thống

 crossover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Fahrbedingung und Fahrstil (z.B. rasante Kurvenfahrt) schaltet das Steuergerät auch im Fahrprogramm „Komfort“ die Federung in Richtung hart.

Tùy theo điều kiện và cách thức chuyển động (thí dụ chuyển động nhanh trong vòng cua) bộ điều khiển chuyển hệ thống đàn hồi sang hướng cứng ngay cả khi ở trong chế độ “êm dịu”.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossover /toán & tin/

chuyển hệ thống