Việt
Cầu mạng
cầu
bài brit
ván bài brit
Anh
bridge
Đức
Bridge
Brücke
Netzübergang
Pháp
pont
Bridge,Brücke /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bridge; Brücke
[EN] bridge
[FR] pont
Bridge,Brücke,Netzübergang /IT-TECH/
[DE] Bridge; Brücke; Netzübergang
Bridge /[britj], das; -/
bài brit (một lốì chơi bài cho bốn người chơi);
Bridge /par.tie, die/
ván bài brit;
Bridge /f/V_THÔNG/
[VI] cầu
[VI] Cầu mạng