TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

generator

máy phát điện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

máy phát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy cắt lăn răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò hơi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò sinh hơi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phát sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nguồn sinh ô nhiễm

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

nguồn năng lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy phát nhiệt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

máy sinh

 
Tự điển Dầu Khí

máy sinh ga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tạo sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hh. sinh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mt. máy phát

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lò sinh khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò ga

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

generator

generator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

boiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

generator

Generator

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stromerzeuger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lichtmaschine

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wälzfräsmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entwickler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erzeuger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kocher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Generatoren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austreiber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Desorber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

generator

génératrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

générateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouilleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

generator

máy phát điện

Thiết bị biến đổi năng lượng hoá học hay cơ học thành năng lượng điện; được dùng để chạy các máy bơm, máy nghiền bột cá, v.v..., đặc biệt là trong trường hợp điện lưới không đến được những vùng sâu vùng xa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

generator /TECH/

[DE] Lichtmaschine

[EN] generator

[FR] génératrice

generator /IT-TECH/

[DE] Generator

[EN] generator

[FR] générateur

generator /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kocher

[EN] generator

[FR] bouilleur

generator /ENVIR,TECH/

[DE] Generatoren, Stromerzeuger

[EN] generator

[FR] génératrice

generator /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Generator

[EN] generator

[FR] générateur

boiler,generator /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Austreiber; Desorber; Kocher

[EN] boiler; generator

[FR] bouilleur; générateur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

generator

lò sinh khí, máy phát, máy phát điện, lò ga, lò hơi

Từ điển môi trường Anh-Việt

Generator

Nguồn sinh ô nhiễm

1. A facility or mobile source that emits pollutants into the air or releases hazardous waste into water or soil. 2. Any person, by site, whose act or process produces regulated medical waste or whose act first causes such waste to become subject to regulation. Where more than one person (e.g., doctors with separate medical practices) are located in the same building, each business entity is a separate generator.

1. Phương tiện hay nguồn di động thải chất ô nhiễm vào không khí hay thải chất nguy hại vào nước hay đất. 2. Bất kì người nào, theo vị trí, có hoạt động tạo ra các chất thải y tế hay có hành động thải ra chất thải lần đầu nằm trong quy định. Khi có hơn một người (ví dụ, các bác sĩ với các hoạt động y tế riêng biệt) cùng ở trong một toà nhà, thì mỗi thực thể hoạt động là một nguồn thải riêng biệt.

Từ điển toán học Anh-Việt

generator

hh. [phần tử, hàm] sinh; mt. máy phát

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GENERATOR

máy phát diện Xem alternator và dynamo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Generator

generator

Lichtmaschine

generator

Stromerzeuger

generator

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Generator

[EN] generator

[VI] máy phát điện

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

generator

Máy phát điện

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

generator

máy phát điện Máy phát điện là một thiết bị cơ khí gồm cuộn dây quay trong từ trường nam châm để tạo ra dòng điện nhờ hiện tượng cảm ứng điện từ.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Generator

[DE] Generator

[VI] Nguồn sinh ô nhiễm

[EN] 1. A facility or mobile source that emits pollutants into the air or releases hazardous waste into water or soil. 2. Any person, by site, whose act or process produces regulated medical waste or whose act first causes such waste to become subject to regulation. Where more than one person (e.g., doctors with separate medical practices) are located in the same building, each business entity is a separate generator.

[VI] 1. Phương tiện hay nguồn di động thải chất ô nhiễm vào không khí hay thải chất nguy hại vào nước hay đất. 2. Bất kì người nào, theo vị trí, có hoạt động tạo ra các chất thải y tế hay có hành động thải ra chất thải lần đầu nằm trong quy định. Khi có hơn một người (ví dụ, các bác sĩ với các hoạt động y tế riêng biệt) cùng ở trong một toà nhà, thì mỗi thực thể hoạt động là một nguồn thải riêng biệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

generator

lò sinh hơi

generator

máy phát điện

generator

máy phát sóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wälzfräsmaschine /f/CNSX/

[EN] generator

[VI] máy cắt lăn răng

Stromerzeuger /m/XD/

[EN] generator

[VI] máy phát điện

Stromerzeuger /m/VT_THUỶ (điện)/

[EN] generator

[VI] máy phát

Generator /m/XD, M_TÍNH, ĐIỆN/

[EN] generator

[VI] máy phát điện

Generator /m/TH_LỰC/

[EN] generator

[VI] máy phát

Generator /m/V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] generator

[VI] máy phát (điện)

Entwickler /m/CNSX/

[EN] generator

[VI] máy sinh ga (hàn)

Erzeuger /m/VT&RĐ/

[EN] generator

[VI] máy phát sóng, máy tạo sóng

Tự điển Dầu Khí

generator

['dʒenəreitə]

o   máy phát điện

Máy có tác dụng chuyển đổi cơ năng thành điện năng.

o   máy phát, máy sinh; lò sinh hơi

§   acetylen generator : máy sinh axetylen

§   alternating current generator : máy phát điện xoay chiều

§   current generator : máy phát điện

§   direct current generator : máy phát điện một chiều

§   electric generator : máy phát điện

§   foam generator : máy tạo bọt

§   gas generator : máy sinh khí

§   gas pressure generator : máy điều chỉnh áp lực khí

§   impulse generator : máy phát xung

§   Kipp generator : máy Kipp (máy sinh khí)

§   motor generator : động cơ máy phát

§   pulse generator : máy phát xung

§   steam generator : nồi hơi

§   water wheel generator : guồng nước

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

generator

bộ sinh; máy tạo điện áp; máy tạo sóng L Trong tin học, bộ sinh là chương trình tạo ra các chương trình riêng như chi thì bửi các tham số vào. Còn gọi là generating routine. 2. Mây tạo điện áp là bộ dao động đèn chân không hoặc bất kỳ thiết bi không quay nào khác tạo ra điện áp xoay chiều ở tằn số căn thiết khl được kích bằng năng lượng dòng một chiều hoặc • năng lương dòng xoay chiều tần sổ thấp. 3. Máy tạo sổng là mạch sinh ra dạng sống cần thiết lặp lại hoặc không lặp lại, như máy tạo xung.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Generator

[DE] Generator

[EN] Generator

[VI] lò hơi, máy phát điện, máy phát nhiệt

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Generator

[VI] Máy phát điện

[EN] generator

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Generator

Máy phát điện

 Là thiết bị chuyển đổi Động năng sinh ra từ quá trình đốt cháy hoặc phương pháp khác thành năng lượng điện để cung cấp nguồn điện xoay chiều hoặc một chiều cho tải.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

generator

máy phát điện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

generator

máy cắt lăn răng; nguồn năng lượng; lò; máy phát (diện)