TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy tạo sóng

máy tạo sóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy phát sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người chếtạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiết bị chếtạo fall ~ tầng tạo thác map ~ người lập bản đồ wave ~ thiết bị tạo sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

máy tạo sóng

wave machine

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave generator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

generator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maker

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

máy tạo sóng

Wellenerzeuger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellengenerator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erzeuger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

maker

người chếtạo; thiết bị chếtạo fall ~ tầng tạo thác map ~ người lập bản đồ wave ~ thiết bị tạo sóng, máy tạo sóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenerzeuger /m/VT_THUỶ/

[EN] wave generator

[VI] máy tạo sóng (kết cấu tàu)

Wellengenerator /m/VLD_ĐỘNG/

[EN] wave generator

[VI] máy tạo sóng

Erzeuger /m/VT&RĐ/

[EN] generator

[VI] máy phát sóng, máy tạo sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generator /điện lạnh/

máy tạo sóng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

wave machine

máy tạo sóng