Việt
máy tạo sóng
máy phát sóng
người chếtạo
thiết bị chếtạo fall ~ tầng tạo thác map ~ người lập bản đồ wave ~ thiết bị tạo sóng
Anh
wave machine
generator
wave generator
maker
Đức
Wellenerzeuger
Wellengenerator
Erzeuger
người chếtạo; thiết bị chếtạo fall ~ tầng tạo thác map ~ người lập bản đồ wave ~ thiết bị tạo sóng, máy tạo sóng
Wellenerzeuger /m/VT_THUỶ/
[EN] wave generator
[VI] máy tạo sóng (kết cấu tàu)
Wellengenerator /m/VLD_ĐỘNG/
[VI] máy tạo sóng
Erzeuger /m/VT&RĐ/
[EN] generator
[VI] máy phát sóng, máy tạo sóng
generator /điện lạnh/