TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò hơi

lò hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

máy phát điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lò sinh khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy phát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò ga

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tàu chạy bằng hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy phát nhiệt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

lò hơi

generator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 boiler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Boiler

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

steam generator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steamer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

lò hơi

Generator

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dampferzeuger, Generator, Ofen

Lò hơi, máy phát điện, lò đốt

Anwendung: Dichtbänder, Schnüre, Deckeldichtungen.

Ứng dụng: Gioăng dải, dây và gioăng nắp lò hơi.

Anwendung: geflochtene quadratische und rechteckige Deckeldichtungen, Packungsschnüre.

Ứng dụng: Gioăng đan thêu, hình vuông và chữ nhật cho nắp lò hơi, dây tết chèn.

ISO 1129 (03.1980) Stahlrohre für Dampfkessel, Überhitzer und Wärmeaustauscher

ISO 1129 (03.1980) Ống thép dùng cho lò hơi, thiết bị tăng nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt

Vorsicht bei Anwendung von Hydrazin zum Korrosionsschutz (Sauerstoffbindung) in Kesselspeisewässern, da hier bei einem Überschuss Ammoniak entstehen kann.

Cẩn thận khi sử dụng chất chống ăn mòn hydrazin (liên kết với oxy) trong các nồi súp-de chứa nước cấp (nước được xử lý đặc biệt dùng cho lò hơi!), bởi vì chất hydrazin thặng dư có thể phản ứng sinh ra amoniac.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lò hơi,máy phát điện,máy phát nhiệt

[DE] Generator

[EN] Generator

[VI] lò hơi, máy phát điện, máy phát nhiệt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

steamer

lò hơi; tàu chạy bằng hơi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steam generator

lò hơi

generator

lò sinh khí, máy phát, máy phát điện, lò ga, lò hơi

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Boiler

Lò hơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boiler

lò hơi