TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàu chạy bằng hơi

tàu chạy bằng hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lò hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tàu chạy bằng hơi

 steamer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steamer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Dampfmaschine wimmert auf dem Fluß.

Một chiếc tàu chạy bằng hơi nước rền rĩ trên sông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An engine whines on the river.

Một chiếc tàu chạy bằng hơi nước rền rĩ trên sông.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

steamer

lò hơi; tàu chạy bằng hơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steamer /cơ khí & công trình/

tàu chạy bằng hơi

 steamer

tàu chạy bằng hơi