TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 steamer

tầu chạy hơi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu chạy bằng hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị bốc hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò hơi trực lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nồi hơi môđun vĩ mô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 steamer

 steamer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

once-through steam generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

macromodular steam generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water boiler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steamer /hóa học & vật liệu/

tầu chạy hơi nước

 steamer /cơ khí & công trình/

tàu chạy bằng hơi

 steamer /hóa học & vật liệu/

thiết bị bốc hơi

 steamer

tàu chạy bằng hơi

 steamer

tầu chạy hơi nước

once-through steam generator, steamer

lò hơi trực lưu

macromodular steam generator, steamer, water boiler

nồi hơi môđun vĩ mô