TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steamer

tàu chạy hơi nước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tàu chạy bằng hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị bốc hơi

 
Tự điển Dầu Khí

tàu thuỷ chạy hơi nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

steamer

steamer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steamship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

steamer

Dampfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dampfschiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dampfer /m/VT_THUỶ/

[EN] steamer

[VI] tàu chạy hơi nước

Dampfschiff /nt/VT_THUỶ/

[EN] steamer, steamship

[VI] tàu thuỷ chạy hơi nước

Tự điển Dầu Khí

steamer

o   thiết bị bốc hơi

o   tàu chạy hơi nước

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

steamer

tàu chạy hơi nước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

steamer

lò hơi; tàu chạy bằng hơi