parallelgeschaltete Widerstände /m pl/ĐIỆN/
[EN] parallel-connected resistances (các)
[VI] (các) điện trở mắc song song
Parallelwiderstand /m/V_LÝ/
[EN] shunt
[VI] sun, điện trở mắc song song
Nebenschlußwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] shunt resistance, shunt resistor, shunt
[VI] cái (cái) điện trở sun, (cái) điện trở mắc song song