Việt
điện trở mắc song song
điện trở sun
điện trở song song
Điện trở shunt
cái điện trở sun
Anh
shunt resistor
shunt resistance
shunt
Đức
Shuntwiderstand
Parallelwiderstand
Querwiderstand
Shunt
Nebenschlußwiderstand
Pháp
résistance shunt
Nebenschlußwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] shunt resistance, shunt resistor, shunt
[VI] cái (cái) điện trở sun, (cái) điện trở mắc song song
shunt resistor /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Parallelwiderstand; Querwiderstand; Shunt
[EN] shunt resistor
[FR] résistance shunt
[VI] Điện trở shunt
shunt resistor /điện lạnh/