TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện trở song song

điện trở song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện trở trích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện trở song song

bleeder resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

parallel resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bleeder resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shunt resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shunt resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện trở song song

Parallelwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Parallelschaltung von Widerständen (Bild 2)

Mạch điện trở song song (Hình 2)

Parallelschaltungen dienen der Stromteilung.

Mạch điện trở song song dùng để chia dòng điện.

Am Shunt fällt eine Spannung ab, die dann am Oszilloskop dargestellt werden kann.

Ở điện trở song song này, điện áp giảm xuống, và có thể được hiển thị trên máy hiện sóng.

Hierzu muss aber gemäß Bild 5 ein Messwiderstand (Shunt) in die Plusleitung des Sensors verbaut werden.

Tuy nhiên để làm như vậy, như thể hiện trong Hình 5, phải nối vào dây dương của cảm biến một điện trở đo (điện trở song song).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parallelwiderstand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] bleeder resistor, parallel resistance

[VI] điện trở trích, điện trở song song

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bleeder resistor

điện trở song song

 bleeder resistor, parallel resistance

điện trở song song

parallel resistance

điện trở song song

shunt resistance

điện trở song song

shunt resistor

điện trở song song

shunt

điện trở song song