TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
branched chain
dãy phân nhánh
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mạch phân nhánh
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mạch nhánh
1
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Anh
branched chain
branched chain
3
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
branched chain
dãy phân nhánh
branched chain
mạch phân nhánh
Tự điển Dầu Khí
branched chain
o
dãy phân nhánh, mạch phân nhánh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
branched chain
mạch nhánh