Việt
ổ nối
mạch nhánh
ổ điện
ổ nối cái
Anh
spur
branch
bearing
female connector
Đức
Abzweigung
Buchse
Abzweigung /f/ĐIỆN/
[EN] branch, spur
[VI] mạch nhánh, ổ nối
Buchse /f/ĐIỆN/
[EN] bearing, female connector
[VI] ổ điện, ổ nối cái
ổ nối (ở hệ phân phối cáp)
branch /điện/
bearing /điện/
ổ nối (cái)
spur /điện/
spur /điện tử & viễn thông/