Việt
vè chắn bùn
thanh cản va
tấm chắn bùn
Anh
mudguard
wing
apron
dashboard or dashpanel
guard
mud shield
splashier
mudguard /xây dựng/
mudguard /hóa học & vật liệu/
mudguard, wing /ô tô/
apron, dashboard or dashpanel, guard, mud shield, mudguard, splashier, wing