TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm chắn bùn

tấm chắn bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh cản va

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vè xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cánh quạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cánh cửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chái nhà

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tia nước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

tấm chắn bùn

wing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

apron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dashboard or dashpanel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mud shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mudguard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splashier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mud apron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mud apron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mud guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

splashing plate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

splashboard

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fender

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mudguard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm chắn bùn

Schmutzfänger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kotflügel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kotflügel /m/ÔTÔ/

[EN] fender (Mỹ), mudguard (Anh), wing (Anh)

[VI] thanh cản va, tấm chắn bùn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

splashboard

tấm chắn bùn, tia nước

Một tấm ván hoặc các vật thể cứng khác đặt dưới một cống cấp nước để dòng nước chảy vào nó và làm cho nước bắn tung tóe. Một phương pháp sục khí và khử hơi độc cơ học đơn giản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmutzfänger /der/

tấm chắn bùn (gắn sau bánh xe);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

splashing plate

tấm chắn bùn

wing

cánh, cánh quạt, thanh cản va, tấm chắn bùn, cánh cửa, chái nhà

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apron

tấm chắn bùn

 apron, dashboard or dashpanel, guard, mud shield, mudguard, splashier, wing

tấm chắn bùn

mud apron

tấm chắn bùn, vè xe

 mud apron /toán & tin/

tấm chắn bùn, vè xe

mud apron, mud guard, wing

tấm chắn bùn, vè xe