TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kotflügel

Vè chắn bùn bánh xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

thanh cản va

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm chắn bùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chắn bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kotflügel

fender

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mud guard

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mudguard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kotflügel

Kotflügel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kotflügel /der/

cái chắn bùn (của ô tô);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kotflügel /m/ÔTÔ/

[EN] fender (Mỹ), mudguard (Anh), wing (Anh)

[VI] thanh cản va, tấm chắn bùn

Kotflügel /m/CƠ/

[EN] fender

[VI] thanh cản va

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kotflügel

fender (US)

Kotflügel

fender

Kotflügel

mud guard

Kotflügel

wing (GB)

Kotflügel

wing

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kotflügel

[EN] fender, wing

[VI] Vè chắn bùn bánh xe