Seitenflügel /m -s, =/
cái] chái nhà, hồi nhà; nhà phụ, nhà ngang, nhà dưđi; Seiten
Nebengebäude /n -s, =/
cái] chái nhà, hồi nhà.
Flügel I /m -s, =/
1. cánh (chim); mit den Flügel I n schlagen đập cánh; 2. cánh cửa; 3. (kĩ thuật) tay đánh; 4. (máy bay) cánh; 5. chái nhà, hồi nhà; 6. (quân sự) cánh quân.
Kammer /f =, -n/
1. buồng con, buồng xép. kho, chái nhà; 2. Viện (của nghị viện); 3. viện, phòng, sỏ, cơ quan; 4. (quân sự) kho quân nhu, kho quân trang, kho quân khí; 5. (kĩ thuật) hộp, cácte, bầu dầu, hộp bánh răng, hộp trục khuỷu kiểu ổ treo, thùng; 6. tâm thắt.