Seitenflügel /m -s, =/
cái] chái nhà, hồi nhà; nhà phụ, nhà ngang, nhà dưđi; Seiten
Flügel I /m -s, =/
1. cánh (chim); mit den Flügel I n schlagen đập cánh; 2. cánh cửa; 3. (kĩ thuật) tay đánh; 4. (máy bay) cánh; 5. chái nhà, hồi nhà; 6. (quân sự) cánh quân.