TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tay đánh

tay đánh

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chái nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh quân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tay đánh

scutch

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

tay đánh

scutch

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Hanfschwinge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flügel I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hanfschwinge /f =, -n/

tay đánh (gai dầu); -

Flügel I /m -s, =/

1. cánh (chim); mit den Flügel I n schlagen đập cánh; 2. cánh cửa; 3. (kĩ thuật) tay đánh; 4. (máy bay) cánh; 5. chái nhà, hồi nhà; 6. (quân sự) cánh quân.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

scutch

[EN] scutch

[VI] tay đánh,