Việt
chái nhà
hồi nhà
nhà phụ
nhà ngang
phần bên của bàn thờ
Anh
SIDELIGHT
side wing
Đức
SEITENFLÜGEL
Pháp
BATTANT LATÉRAL
aile latérale
Seitenflügel /der/
chái nhà; hồi nhà; nhà phụ; nhà ngang;
phần bên của bàn thờ;
Seitenflügel /FISCHERIES/
[DE] Seitenflügel
[EN] side wing
[FR] aile latérale
Seitenflügel /m -s, =/
cái] chái nhà, hồi nhà; nhà phụ, nhà ngang, nhà dưđi; Seiten
[DE] SEITENFLÜGEL
[EN] SIDELIGHT
[FR] BATTANT LATÉRAL