Ausrüstungskanuner /f =, -n/
kho quân nhu, kho quân trang, kho quân khí; Ausrüstungs
zeughaus /n -(e)s, -hâuser/
cái] kho quân nhu, kho quân trang, kho quân khí, kho vũ khí.
Kammer /f =, -n/
1. buồng con, buồng xép. kho, chái nhà; 2. Viện (của nghị viện); 3. viện, phòng, sỏ, cơ quan; 4. (quân sự) kho quân nhu, kho quân trang, kho quân khí; 5. (kĩ thuật) hộp, cácte, bầu dầu, hộp bánh răng, hộp trục khuỷu kiểu ổ treo, thùng; 6. tâm thắt.