TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kho vũ khí

kho vũ khí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho quân dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng vũ khí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưỏng tầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho tàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho quân nhu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho quân trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kho vũ khí

Zeughaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waffenfabrikhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Waffenfabriklager

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeugamt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüstkammer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arsenal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeughaus /das (bes. Milit früher)/

kho quân nhu; kho quân trang; kho vũ khí;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Waffenfabrikhaus /n -es, -häuser/

kho vũ khí;

Waffenfabriklager /n -s, =/

kho vũ khí;

zeugamt /n -(e)s, -âmter (quân sự)/

kho vũ khí, kho quân dụng; zeug

Rüstkammer /f =, -n/

kho vũ khí, phòng vũ khí.

Arsenal /n -s, -e/

1. xưỏng tầu; 2. kho vũ khí; sô lón vũ khí; 3. kho tàng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kho vũ khí

Zeughaus n