Volkskammer /f =/
Viện; Hạ nghị; quốc hội viên dân biểu; -
Institut /n -(e)s,/
1. viện, học viện; 2. bộ môn; 3. trường đại học, truòng cao đẳng.
Kammer /f =, -n/
1. buồng con, buồng xép. kho, chái nhà; 2. Viện (của nghị viện); 3. viện, phòng, sỏ, cơ quan; 4. (quân sự) kho quân nhu, kho quân trang, kho quân khí; 5. (kĩ thuật) hộp, cácte, bầu dầu, hộp bánh răng, hộp trục khuỷu kiểu ổ treo, thùng; 6. tâm thắt.
Spital /n -s, -e u -täler/
1. bệnh viện, nhà thương, viện; 2. nhà tế bần.