bureau
: phòng, văn phòng, sỡ, cục, vụ [L] (Mỹ) một bộ phận cùa Bộ hay cơ quan tự trị - Bureau of Fisheries - sở ngư nghiệp - Bureau of Immigration - sớ di trú - Internal Revenue Bureau - cục thuê trực thu vá thuế gián thu - Federal Bureau of Investigations - (F.B.I) Cục An ninh quốc gia.