TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bureau

cục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ban

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nha

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ngành

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

viện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

văn phòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bàn làm việc

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

bureau

bureau

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bureau

Vorstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bureau

Bureau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Against one wall of her room stands a chestnut bureau. A porcelain wash basin sits on the bureau.

Một cái tủ nâu màu hạt dẻ kê sát vách, trên nóc tủ để một chậu sứ.

He stops at the Post Bureau to send a letter to Berlin.

Ông ngừng ở Bưu điện, gửi một lá thư đi Berlin.

He leaves his job in Berne and begins work at the Fribourg Post Bureau.

Ông thôi việc ở Berne, về Fribourg làm việc ở Bưu điện.

The Post Bureau doesn’t remain on Postgasse, but flies through the city on rails, like a train.

Bưu điện không tọa lạc trên Postgasse nữa mà chạy ào ào trên đường ray, như xe lửa, qua thành phố.

A young girl walks slowly through the garden at the Kleine Schanze. The large redwood door of the Post Bureau opens and closes, opens and closes.

Một cô bé từ từ đi qua khu vườn trên đường Kleine Schanze. Cánh cửa gỗ màu đỏ cao vọi của nhà bưu điện hết mở lại đóng, hết mở lại đóng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bureau /RESEARCH/

[DE] Vorstand

[EN] Bureau

[FR] Bureau

Từ điển pháp luật Anh-Việt

bureau

: phòng, văn phòng, sỡ, cục, vụ [L] (Mỹ) một bộ phận cùa Bộ hay cơ quan tự trị - Bureau of Fisheries - sở ngư nghiệp - Bureau of Immigration - sớ di trú - Internal Revenue Bureau - cục thuê trực thu vá thuế gián thu - Federal Bureau of Investigations - (F.B.I) Cục An ninh quốc gia.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bureau

Bàn làm việc, cục, nha

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bureau

cục, nha, vụ, ban

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bureau

A chest of drawers for clothing, etc.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bureau

phòng; ban; ngành; cục, viện

bureau

văn phòng