Việt
bàn làm việc
cục
nha
quầy hàng
bàn giấy
bàn thợ
bàn gia công
bàn giữ chi tiết gia công
Anh
chucking table
desk
working table
bureau
Bureau
workbench
workholding table
Đức
Arbeitstisch
Korpus
Arbeitstisch /m/CT_MÁY/
[EN] workbench
[VI] bàn gia công, bàn làm việc
Arbeitstisch /m/CNSX/
[EN] workholding table
[VI] bàn giữ chi tiết gia công, bàn làm việc
Korpus /[’korpus], der; -, -se/
(Schweiz ) quầy hàng; bàn làm việc;
Arbeitstisch /der/
bàn giấy; bàn làm việc; bàn thợ;
Bàn làm việc, cục, nha
bàn làm việc (của máy)
bureau, desk, working table
chucking table /cơ khí & công trình/
bàn làm việc (cùa máy)