TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korpus

thân thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tượng Chúa Giê-su trên thập tự giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quầy hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỡ 10

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

korpus

corpus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

korpus

Korpus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

korpus

corpus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korpus /[’korpus], der; -, -se/

(đùa) thân thể; cơ thể (người);

Korpus /[’korpus], der; -, -se/

(bild Kunst) tượng Chúa Giê-su trên thập tự giá;

Korpus /[’korpus], der; -, -se/

(o Pl ) (Fachspr ) đồ gỗ;

Korpus /[’korpus], der; -, -se/

(Schweiz ) quầy hàng; bàn làm việc;

Korpus /die; - (Druckw.)/

cỡ (chữ) 10 (Garmond);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Korpus /IT-TECH/

[DE] Korpus

[EN] corpus

[FR] corpus