Việt
văn bản ra
thể
Anh
corpus
corps
Đức
Korpus
Ausgangstext
Pháp
corps,corpus /toán học/
Ausgangstext /m/M_TÍNH/
[EN] corpus
[VI] văn bản ra
corpus /IT-TECH/
[DE] Korpus
[FR] corpus
: thể, thân the, vật thế, đoàn thế [L] khối tài sàn thừa kế - corpus delicti - chứng tích vi phạm, tội chứng [TC] vốn, cần phân biệt với tièn lời do vốn đem lại, vốn lập thành trust (tín dụng).