TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

corpus

văn bản ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thể

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

corpus

corpus

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

corps

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

corpus

Korpus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangstext

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

corpus

corpus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

corps,corpus /toán học/

thể

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgangstext /m/M_TÍNH/

[EN] corpus

[VI] văn bản ra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corpus /IT-TECH/

[DE] Korpus

[EN] corpus

[FR] corpus

Từ điển pháp luật Anh-Việt

corpus

: thể, thân the, vật thế, đoàn thế [L] khối tài sàn thừa kế - corpus delicti - chứng tích vi phạm, tội chứng [TC] vốn, cần phân biệt với tièn lời do vốn đem lại, vốn lập thành trust (tín dụng).