TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

corps

thể

 
Từ điển phân tích kinh tế

tâm của một vành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

corps

corps

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corpus

 
Từ điển phân tích kinh tế

 centre of a ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre of a ring,corps /toán & tin/

tâm của một vành

Từ điển phân tích kinh tế

corps,corpus /toán học/

thể

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

corps

A number or body of persons in some way associated or acting together.