Anh
corpus
Đức
Korpus
Pháp
corpus /IT-TECH/
[DE] Korpus
[EN] corpus
[FR] corpus
corpus [koRpys] n. m. 1. Tuyển tập về một vân đề. Corpus d’inscriptions latines: Tâp những văn bia khắc hoa tiếng La tinh. 2. NGÓN Tư liệu gốc (để phân tích ngôn ngữ).