Bu /del [*bu:dal], die; -, -[n] (bayr., Osten.)/
quầy hàng (Ladentisch);
Tonbank /die (PI. ...bânke) (nordd.)/
quầy hàng (Schank-, Ladentisch);
Tresen /['tre:zan], der; -s, - (bes. nordd.)/
quầy hàng (Laden tisch);
Korpus /[’korpus], der; -, -se/
(Schweiz ) quầy hàng;
bàn làm việc;
Marktstand /der/
gian hàng;
quầy hàng;
sạp hàng (trong chợ);
Handlung /die; -, -en/
(veraltend) cửa hàng;
cửa hiệu;
quầy hàng (Laden, Geschäft);
Kaufladen /der/
(veraltend) cửa hàng nhỏ;
cửa hiệu;
quầy hàng;
Kiosk /[kiosk, auch: ’kiiosk], der; -[e]s, -e/
quầy hàng;
ki ốt nhỏ;
quán nhỏ;
Bude /['bu:do], die; -, -n/
quầy hàng;
cửa hiệu;
cửa hàng;
tiệm buôn nhỏ (Marktbude, Kiosk);