Việt
quầy hàng
quầy
bạn ỏ quầy hàng.
quầy rượu
Đức
Tresen
Tresen /['tre:zan], der; -s, - (bes. nordd.)/
quầy rượu (Theke);
quầy hàng (Laden tisch);
Tresen /m -s, =/
1. quầy, quầy hàng; 2. bạn ỏ quầy hàng.