Việt
quầy bán hàng
quầy hàng
quầy bán thức ăn
bàn bán thúc ăn.
gian hàng
Đức
Verkaufsstand
Ladentisch
Verkaufsstand /der/
quầy bán hàng; gian hàng;
Verkaufsstand /m -(e)s, -stände/
quầy bán hàng; Verkaufs
Ladentisch /m -es, -e/
cái] quầy hàng, quầy bán hàng, quầy bán thức ăn, bàn bán thúc ăn.