TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn gia công

bàn gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn thợ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bàn máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bàn gia công

work table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

workbench

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

worktable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 work table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bàn gia công

Werktisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufspanntisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitstisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Arbeitstisch mit Arbeitsbehälter W

Bàn gia công với thùng gia công

Beim dargestellten kontinuierlichen Schäumen (Bild 1) wird über einen stationären Rührwerksmischer  das Iso-Polyol-Gemisch über der Auftragsplatte  auf eine Papierbahn  ausgebracht.

Theo mô tả việc tạo xốp liên tục trong (Hình 1), hỗn hợp iso-polyol từ một máy khuấy trộn cố định j, được trải lên băng giấy ƒ nằm trên một bàn gia công ‚.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work table

bàn gia công

 work table /cơ khí & công trình/

bàn gia công

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

work table

bàn gia công

workbench

bàn thợ, bàn máy, bàn gia công

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werktisch /m/CT_MÁY/

[EN] work table

[VI] bàn gia công

Aufspanntisch /m/CNSX/

[EN] worktable

[VI] bàn gia công

Arbeitstisch /m/CT_MÁY/

[EN] workbench

[VI] bàn gia công, bàn làm việc