Waffenfabrikhaus /n -es, -häuser/
kho vũ khí;
Waffenfabriklager /n -s, =/
kho vũ khí;
zeugamt /n -(e)s, -âmter (quân sự)/
kho vũ khí, kho quân dụng; zeug
Rüstkammer /f =, -n/
kho vũ khí, phòng vũ khí.
Arsenal /n -s, -e/
1. xưỏng tầu; 2. kho vũ khí; sô lón vũ khí; 3. kho tàng.