Việt
nhà phụ
nhà xây thêm
chái nhà
hồi nhà.
Anh
auxiliary building
outbuilding
annex to existing buildings
outbilding
outbuildings
Đức
Nebengebäude
Anbau
Pháp
annexe d'un bâtiment
dépendance d'un bâtiment
dépendances de la ferme
Anbau,Nebengebäude
[DE] Anbau; Nebengebäude
[EN] annex to existing buildings; outbilding; outbuildings
[FR] annexe d' un bâtiment; dépendance d' un bâtiment; dépendances de la ferme
Nebengebäude /n -s, =/
cái] chái nhà, hồi nhà.
Nebengebäude /nt/XD/
[EN] outbuilding
[VI] nhà phụ, nhà xây thêm