hip /y học/
hông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu
hip
góc đỉnh hồi
hip
góc đỉnh nóc
hip /xây dựng/
góc đỉnh hồi
Một góc nhìn từ bên ngoài được hình thành bởi sự giao cắt của hai sườn dốc hai bên của mái hình tháp.
The external angle formed at the junction of two sloping sides of a hip roof.
hip /xây dựng/
góc đỉnh nóc
hip
hông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu
hip /xây dựng/
xà khe mái
hip, top chord
biên trên
built hip, hip
mái hồi
hip, hip of roof, lean-to, wing
chái nhà