TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hip

hông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

háng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc đỉnh hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc đỉnh nóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xà khe mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biên trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chái nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hip

 hip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top chord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built hip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hip of roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lean-to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hip /y học/

hông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu

 hip

góc đỉnh hồi

 hip

góc đỉnh nóc

 hip /xây dựng/

góc đỉnh hồi

Một góc nhìn từ bên ngoài được hình thành bởi sự giao cắt của hai sườn dốc hai bên của mái hình tháp.

The external angle formed at the junction of two sloping sides of a hip roof.

 hip /xây dựng/

góc đỉnh nóc

 hip

hông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu

 hip /xây dựng/

xà khe mái

 hip, top chord

biên trên

 built hip, hip

mái hồi

 hip, hip of roof, lean-to, wing

chái nhà