top chord /xây dựng/
mạ trên
top chord /xây dựng/
biên trên của giàn
top chord
biên trên của giàn
top chord /xây dựng/
cánh trên (giàn dầm)
top chord /xây dựng/
thanh biên trên của giàn
top chord /xây dựng/
thanh biên trên của giàn
hip, top chord
biên trên
top chord, upper side /xây dựng/
cánh thượng
top chord, upper chord /xây dựng/
cánh trên (giàn dầm)