upper chord
biên trên của giàn
upper chord /xây dựng/
cánh trên (giàn dầm)
top chord, upper chord
thanh biên trên của giàn
top chord, upper chord /xây dựng/
thanh biên trên của giàn
top chord, upper chord /xây dựng/
cánh trên (giàn dầm)
broken top chord, upper chord /hóa học & vật liệu/
mạ trên giàn đa giác