TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vè xe

vè xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm chắn bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái vè xe

cái chắn bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái vè xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vè xe

 fender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mud apron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mud apron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mud guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cái vè xe

Schutzblech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Richten ist die Beseitigung ungewollter Verformungen zur Wiederherstellung der Sollform von Halbzeugen (z.B. Profilstangen) und Fertigteilen (z.B. Fahrzeugrahmen, Kotflügel).

Gò chỉnh phẳng là loại bỏ những biến dạng ngoài ý muốn để cho ra dạng cần có của bán thành phẩm (thí dụ: thanh dài profin) và những phần hoàn tất (thí dụ: khung xe, vè xe).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzblech /das/

cái chắn bùn; cái vè xe;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fender

vè xe

mud apron

tấm chắn bùn, vè xe

 mud apron /toán & tin/

tấm chắn bùn, vè xe

mud apron, mud guard, wing

tấm chắn bùn, vè xe