shutter blade
cánh cửa sập
shutter blade, wing /xây dựng/
cánh cửa sập
Một bộ phận lớn nhưng thứ yếu của một tòa nhà được nhô ra khỏi khối nhà chính hoặc phần trung tâm.
A large but subordinate part of a building that projects from the building' s main or central part..
obsturator /xây dựng/
cánh cửa sập
shutter blade /xây dựng/
cánh cửa sập
obsturator, shutter blade /cơ khí & công trình/
cánh cửa sập