Việt
cánh hình mũi tên
Anh
wing
swept wing
arrowhead wing
Đức
Pfeilflügel
Pfeilflügel /m/VTHK/
[EN] arrowhead wing
[VI] cánh hình mũi tên
wing /xây dựng/
swept wing /xây dựng/
swept wing, wing /toán & tin/