swept wing /y học/
cánh mũi tên (xuôi)
swept wing /giao thông & vận tải/
cánh mũi tên (xuôi)
swept wing
cánh hình mũi tên
swept wing
cánh mũi tên (xuôi)
swept wing, wing /toán & tin/
cánh hình mũi tên
swept back wing, swept wing /giao thông & vận tải/
cánh mũi tên (xuôi)