Việt
đập chắn sóng của cảng
đê chắn sóng
đầu rẽ sóng.
Đức
Höft
Höft /n -(e)s, -e/
n -(e)s, -e đập chắn sóng của cảng, đê chắn sóng, đầu rẽ sóng.