Việt
bẫy sóng
mạch chắn
bộ lọc dải
Anh
trap
electr
reactance circuit
Đức
Sperrkreis
Drosselkreis
Pháp
circuit de réactance
Drosselkreis,Sperrkreis /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Drosselkreis; Sperrkreis
[EN] reactance circuit
[FR] circuit de réactance
Sperrkreis /der (Elekttot, Rundfunk)/
mạch chắn; bộ lọc dải;
[EN] trap circuit
[VI] Mạch chặn
Sperrkreis /m/VT&RĐ/
[EN] trap
[VI] bẫy sóng (anten)