TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lọc dải

bộ lọc dải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạch chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bộ lọc dải

band filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 band filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ lọc dải

Bandfilter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Sperrkreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bộ lọc dải

filtre à bande

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sperrkreis /der (Elekttot, Rundfunk)/

mạch chắn; bộ lọc dải;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ lọc dải

[DE] Bandfilter

[VI] bộ lọc dải

[EN] band filter

[FR] filtre à bande

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 band filter

bộ lọc dải

band filter

bộ lọc dải