Việt
đầu cầu tàu
đầu đập
đầu đê
Anh
pierhead
rounded corner
Đức
Pfeilerkopf
Molenkopf
Ecke der Schleuseneinfahrt
Pháp
musoir
pierhead,rounded corner
[DE] Ecke der Schleuseneinfahrt
[EN] pierhead; rounded corner
[FR] musoir
Molenkopf /m/VT_THUỶ/
[EN] pierhead
[VI] đầu cầu tàu (cảng)
đầu đập , đầu đê