Việt
đầu đê
đầu kệ
đầu đập
Anh
pierhead
nose of groyne
đầu đập , đầu đê
pierhead /cơ khí & công trình/
nose of groyne /cơ khí & công trình/
đầu kệ, đầu đê
nose of groyne /xây dựng/