Việt
xoáy lốc
rối. chày rối
rối
chảy rối
mãnh liệt
xoáy cuốn
Anh
turbulent
hurricane
Đức
… die Gemischverwirbelung
Việc xoáy lốc hỗn hợp cháy,
Der Kraftstoff wird in Nebenbrennräume (Wirbel, Vorkammer) eingespritzt.
Nhiên liệu được phun vào buồng cháy phụ (buồng cháy xoáy lốc, buồng trước).
Randverwirbelungen und Wandfilmbenetzungen besonders bei kalten Motoren führen zu ungleichen Gemischzusammensetzungen.
Các xoáy lốc và nhiên liệu ngưng tụ thành màng mỏng ở thành ống nạp, nhất là khi động cơ còn lạnh, làm cho tỷ lệ hòa khí không đồng đều.
Eine späte Einspritzung während des Verdichtungstaktes in den Zylinder und genau abgestimmte Luftverwirbelungen ermöglichen eine ungleichmäßige Gemischzusammensetzung.
Hỗn hợp này được tạo ra bằng cách phun nhiên liệu trễ trực tiếp vào lòng xi lanh trong kỳ nén vào đúng thời điểm hình thành các xoáy lốc trong xi lanh.
turbulent /(Adj.; -er, -este)/
(Physik, Astton , Met ) mãnh liệt; xoáy lốc; xoáy cuốn;
rối, chảy rối; xoáy lốc
rối. chày rối; xoáy lốc
hurricane /hóa học & vật liệu/