Việt
chảy rối
rối
xoáy
xoáy lốc
Anh
turbulent
turbulence
vortical
Đức
wirbelbehaftet
Turbulenter Bereich
Vùng chảy rối
Turbulente Strömung in einem Rohr
Dòng chảy rối trong ống
Einsatz im turbulenten Bereich
Dùng cho dòng chảy rối
Leistungskennzahl Ne (turbulent)
Chỉ số công suất Ne (chảy rối)
Einsatz im laminaren und turbulenten Bereich
Dùng cho dòng chảy rối và chảy tầng
rối, chảy rối; xoáy lốc
rối, chảy rối
turbulent /adj/VLC_LỎNG/
[EN] turbulent
[VI] chảy rối, rối
wirbelbehaftet /adj/VLC_LỎNG/
[EN] vortical
[VI] (thuộc) xoáy, chảy rối
turbulent /toán & tin/
turbulence /toán & tin/
vortical /toán & tin/